MODEL | AL700, AL800 | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | BUC12001 | Clo dư | 900L (loại bỏ 95%) |
Công suất lọc | 10.000-20.000 Lít | Độ đục | 900L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 900L (loại bỏ 95%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 – 0.35 Mpa | Chất Chloroform | 900L (loại bỏ 95%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Cấu tạo bộ lọc | Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 900L (loại bỏ 95%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 900L (loại bỏ 95%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 900L (loại bỏ 95%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc (tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | 12 tháng (135L/ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 900L (loại bỏ 95%) |
Nhóm Tetrachloroethylene | 900L (loại bỏ 95%) | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Đường kính tối đa x Độ cao 91mm x 252mm | Nhóm Trichlororoethylene | 900L (loại bỏ 95%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 1.7kg (3.0kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi) | Nhựa ABS | ||
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kiểm định tại Nhật Bản | 224AKBZX00031000 |
Lõi lọc mới tiêu chuẩn JIS S3021 thay thế cho model cũ Cleansui UZC2000, dùng để thay thế cho máy lọc nước ion kiềm Cleansui AL700, AL800
Lõi lọc nước Cleansui BUC12001
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét