Hãng sản xuất | Mitsubishi | ||
Áp suất | 0.07 – 0.75 Mpa | ||
Tốc độ lọc | 3L / phút | ||
Vật liệu | Bộ lọc | Nhựa ABS | |
Bộ vòi | Hợp kim đồng | ||
Dây nước kết nối | Polyetylen | ||
Khả năng lọc | Clo dư | 40,000 lít (loại bỏ 80%) | |
Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) | ||
Tổng hợp chất hữu cơ trihalomethane | 8,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Chloroform | 8,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Bromodichloromethane | 10,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Dibromochloromethane | 10,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Bromoform | 10,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Chì hòa tan | 10,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Hóa học nông nghiệp | 20,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
2-MIB (Mùi nấm mốc) | 20,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Tetrachloroethylene | 20,000 lít (loại bỏ 80%) | ||
Trichloroethylene | 20,000 lít ( loại bỏ 80%) | ||
1, 1, 1 – Trichloroethane | 10,000 lít ( loại bỏ 80%) | ||
Bộ vòi | Kích cỡ lỗ lắp đặt | Đường kính 36-39 mm | |
Đường kính mặt đáy | Đường kính 50 mm | ||
Chiều cao của vòi | 219 mm | ||
Độ dày mặt bàn lắp đặt | 5-25 mm | ||
Lõi lọc | Model | UZC2000 ( sẵn trong máy) | |
Khối lượng | 0.8 kg (1.4 kg khi lõi lọc chứa đầy nước) | ||
Kích thước | Đường kính tối đa 105 mm x Chiều cao 217 mm | ||
Trang bị | Sẵn trong máy | ||
Tính năng | • Loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và các chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước • Công nghệ sợi màng rỗng siêu mịn tiên tiến do tập đoàn Mitsubishi phát triển • Kết hợp của than hoạt tính + ceramic đặc biệt + lớp vải không dệt • Không gây lãng phí nước, không can thiệp vào khoáng chất tự nhiên có trong nước • Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp đầu nối ngay tại vòi • Không sử dụng điện • Lưu ý: Chỉ dùng cho nước máy, không dùng được với nước nóng. | ||
Tạp chất không lọc được | Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước | ||
Sản xuất | Nhật Bản | ||
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Máy lọc nước Cleansui A501ZCB
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét